Có 1 kết quả:

零日漏洞 líng rì lòu dòng ㄌㄧㄥˊ ㄖˋ ㄌㄡˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

zero-day vulnerability (computing)

Bình luận 0